KẾT QUẢ THI VÒNG 1
HỘI THI "NHÀ SINH HỌC NHỎ TUỔI - LẦN 3"
NĂM HỌC 2014 - 2015
STT
|
LỚP
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM
|
TỔNG ĐIỂM
|
1
|
6/1
|
Lý
Mỹ Quỳnh
|
27
|
128
|
2
|
Nguyễn
Anh Thy
|
26
|
3
|
Nguyễn
Tăng Quốc Kiệt
|
25
|
4
|
Trần
Diễm Trang
|
25
|
5
|
Lê
Gia Hân
|
25
|
6
|
6/2
|
Nguyễn
Đào Quỳnh Như
|
26
|
130
|
7
|
Huỳnh
Thanh Thủy
|
26
|
8
|
Lâm
Trấn Vĩ
|
26
|
9
|
Lý
Quốc Nam
|
26
|
10
|
Nguyễn
Lâm Minh Thắng
|
26
|
11
|
6/3
|
Lại
Hoàng Khánh Vy
|
25
|
121
|
12
|
Huỳnh
Phạm Hương Giang
|
24
|
13
|
Đoàn
Nguyên Hồng
|
24
|
14
|
Nguyễn
Gia Huy
|
24
|
15
|
Lê
Thức Anh Quân
|
24
|
16
|
6/4
|
Mã
Mỹ Huyền
|
29
|
141
|
17
|
Lê
Nguyễn Trọng Phúc
|
29
|
18
|
Lâm
Thục Uyên
|
28
|
19
|
Huỳnh
Thanh Dung
|
28
|
20
|
Nguyễn
Trúc Thanh
|
27
|
21
|
6/5
|
Lê
Lâm Nguyệt Nhi
|
24
|
118
|
22
|
Huỳnh
Dương Bảo Khang
|
24
|
23
|
Hoàng
Ngọc Bảo Hân
|
24
|
24
|
Nguyễn
Võ An Thanh
|
23
|
25
|
Vũ
Huy Phát
|
23
|
26
|
6/6
|
Nguyễn
Bỉnh Kim Khuyên
|
26
|
128
|
27
|
Phạm
Thanh Thảo
|
26
|
28
|
Trần
Nguyễn Ngọc Hà
|
26
|
29
|
Lê
Thị Tuyết Mai
|
25
|
30
|
Nguyễn
Ngọc Phương Quyên
|
25
|
31
|
6/7
|
Tạ
Bội Nhi
|
25
|
116
|
32
|
Nguyễn
Hữu Vĩnh Phúc
|
24
|
33
|
Lê
Toàn Hiển
|
23
|
34
|
Lý
Tuấn Hào
|
23
|
35
|
Nguyễn
Quang Đạo
|
21
|
36
|
6/8
|
Trần
Hồng Ân
|
29
|
141
|
37
|
Khua
Thuận Phong
|
28
|
38
|
Kha
Minh Bảo
|
28
|
39
|
Thái
Tường Anh Thư
|
28
|
40
|
Phạm
Hoàng Thắng
|
28
|
41
|
6/9
|
Lê
Hoàng Phong Lâm
|
25
|
117
|
42
|
Trần
Kiên Nghị
|
24
|
43
|
La
Đào Tuấn Đạt
|
23
|
44
|
Atnassheva
Jalia
|
23
|
45
|
Trần
Ngọc Như Quỳnh
|
22
|
46
|
6/10
|
Dao
Thừa Chí
|
27
|
132
|
47
|
Dư
Hoàng Minh Thư
|
27
|
48
|
Trần
Thanh Trí
|
27
|
49
|
Phạm
Minh Nguyệt
|
26
|
50
|
Hứa
Mỹ Ngân
|
25
|
51
|
6/11
|
Lê
Hoàng Lan
|
24
|
117
|
52
|
Trịnh
Thùy Trang
|
24
|
53
|
Trần
Phú Đạt
|
23
|
54
|
Trần
Thúy Hoa
|
23
|
55
|
La
Cẩm Huy
|
23
|
56
|
6/12
|
Thái
Huệ Trân
|
27
|
128
|
57
|
Giang
Tuấn Kiệt
|
27
|
58
|
Nguyễn
Bửu Nhi
|
25
|
59
|
Phạm
Quốc Duy
|
25
|
60
|
Trần
Minh Tuệ
|
24
|
61
|
6/13
|
Nguyễn
Duy Tân
|
24
|
112
|
62
|
Lưu
Đường Quốc Hưng
|
24
|
63
|
Lư
Lệ Thy
|
23
|
64
|
Đồng
Ngọc Bảo Minh
|
21
|
65
|
Lưu
Tuấn Kiệt
|
20
|
66
|
6/14
|
Trương
Hoàng Bảo Duy
|
28
|
131
|
67
|
Đặng
Lê Phương Anh
|
27
|
68
|
Nguyễn
Hạnh Thảo Trân
|
27
|
69
|
Lương
Bá Nguyên Khanh
|
25
|
70
|
Nasiroh
Ysa
|
24
|
71
|
6/15
|
Huỳnh
Duyên Ân
|
28
|
127
|
72
|
Nguyễn
Trần Dinh Tuệ
|
26
|
73
|
Lương
Gia Uy
|
25
|
74
|
Nguyễn
Tấn Ngọc
|
24
|
75
|
Lưu
Ngọc Vy
|
24
|
76
|
6/16
|
Nguyễn
Trương Thiên Thủy
|
29
|
130
|
77
|
Huỳnh
Ngọc Toàn
|
28
|
78
|
Tăng
Dũng Đạt
|
25
|
79
|
Hoàng
Nguyễn Minh Anh
|
25
|
80
|
Nguyễn
Thùy Anh Thư
|
23
|
81
|
6/17
|
Chung
Quang Vinh
|
27
|
117
|
82
|
Nguyễn
Đình Quốc Khánh
|
23
|
83
|
Trần
Anh Khoa
|
23
|
84
|
Trần
Văn Sang
|
22
|
85
|
Nguyễn
Ngọc Thanh Thảo
|
22
|
86
|
6/18
|
Phạm
Quốc Bảo
|
29
|
139
|
87
|
Dương
Khôi
|
29
|
88
|
Phan
Thu Ngân
|
28
|
89
|
Nguyễn
Thị Thái An
|
27
|
90
|
Bùi
Vương Gia Hân
|
26
|
91
|
6/19
|
Trịnh
Quốc Anh Khôi
|
28
|
135
|
92
|
Dư
Phạm Gia Hân
|
28
|
93
|
Nguyễn
Thụy Quỳnh Giao
|
27
|
94
|
Trần
Thủy Thảo Phương
|
26
|
95
|
Trần
Thanh Vy
|
26
|
96
|
6/20
|
Lê
Nguyễn Thùy Dương
|
28
|
132
|
97
|
Nguyễn
Lê Anh Thư
|
26
|
98
|
Nguyễn
Ngọc Minh Tâm
|
26
|
99
|
Huỳnh
Hoàng Bảo Duy
|
26
|
100
|
Phan
Trần Thảo My
|
26
|
101
|
6/21
|
Dương
Quang Chí
|
27
|
127
|
102
|
Nguyễn
Thị Hoàng Mỹ
|
26
|
103
|
Nguyễn
Khánh An
|
25
|
104
|
Nguyễn
Quang Huy
|
25
|
105
|
Ngô
Kim Anh Thư
|
24
|
DANH SÁCH CÁC ĐỘI VÀO VÒNG 2
TT
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
HẠNG
|
1
|
6/4
|
141
|
1
|
2
|
6/8
|
141
|
1
|
3
|
6/18
|
139
|
3
|
4
|
6/19
|
135
|
4
|
5
|
6/10
|
132
|
5
|
6
|
6/20
|
132
|
5
|
7
|
6/14
|
131
|
7
|
8
|
6/2
|
130
|
8
|
9
|
6/16
|
130
|
8
|
10
|
6/1
|
128
|
10
|
11
|
6/6
|
128
|
10
|
12
|
6/12
|
128
|
10
|