KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2014 - 2105
STT
|
SBD
|
Môn
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Giải
|
1
|
02.01.0334
|
Toán
|
Võ Quang
|
Trình
|
27/04/2000
|
9A1
|
Nhất
|
2
|
02.01.0330
|
Toán
|
Đỗ Minh
|
Triết
|
13/12/2000
|
9A1
|
Nhất
|
3
|
02.01.0246
|
Toán
|
Nguyễn Vạn
|
Phước
|
28/12/2000
|
9A1
|
Nhì
|
4
|
02.01.0054
|
Toán
|
Lê Trần Minh
|
Đức
|
28/12/2000
|
9A1
|
Nhì
|
5
|
02.01.0293
|
Toán
|
Phan Minh
|
Thống
|
26/04/2000
|
9A1
|
Ba
|
6
|
02.06.0031
|
Văn
|
Nguyễn Như Phương
|
Bình
|
28/02/2000
|
9A2
|
Nhì
|
7
|
02.06.0184
|
Văn
|
Võ Trần Minh
|
Ngọc
|
04/11/2000
|
9A2
|
Nhì
|
8
|
02.06.0342
|
Văn
|
Nguyễn Thảo
|
Trang
|
15/06/2000
|
9A2
|
Nhì
|
9
|
02.06.0187
|
Văn
|
Hsu Bích
|
Ngọc
|
13/01/2000
|
9A2
|
Ba
|
10
|
01.02.0257
|
Lý
|
Lê Phú
|
Quý
|
13/01/2000
|
9A3
|
Nhất
|
11
|
01.02.0173
|
Lý
|
Trương Bảo
|
Long
|
23/10/2000
|
9A7
|
Ba
|
12
|
01.02.0066
|
Lý
|
Hồ Nguyễn Anh
|
Duy
|
14/01/2000
|
9A7
|
Ba
|
13
|
01.02.0215
|
Lý
|
Phương Hồng
|
Nguyên
|
18/08/2000
|
9A7
|
Ba
|
14
|
01.03.0003
|
Hóa
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
An
|
23/05/2000
|
9A7
|
Nhì
|
15
|
01.03.0101
|
Hóa
|
Từ Kiến
|
Hoa
|
17/10/2000
|
9A7
|
Ba
|
16
|
01.03.0132
|
Hóa
|
Hà Quán
|
Khang
|
19/05/2000
|
9A7
|
Ba
|
17
|
01.03.0057
|
Hóa
|
Châu Ngọc
|
Dinh
|
24/09/2000
|
9A7
|
Ba
|
18
|
01.04.0273
|
Sinh
|
Võ Ngọc Quỳnh
|
Thư
|
16/01/2000
|
9A8
|
Nhì
|
19
|
01.04.0246
|
Sinh
|
Nguyễn Phúc
|
Tài
|
26/12/2000
|
9A8
|
Nhì
|
20
|
03.09.0251
|
Anh
|
Lê Trần Bảo
|
Phúc
|
10/03/2000
|
9A6
|
Nhì
|
21
|
03.09.0168
|
Anh
|
Lê Nhật
|
Long
|
01/03/2000
|
9A6
|
Nhì
|
22
|
03.09.0243
|
Anh
|
Lê Trần Tố
|
Nữ
|
18/03/2000
|
9A6
|
Ba
|
23
|
03.09.0353
|
Anh
|
Tăng Mỹ
|
Trân
|
03/02/2000
|
9A6
|
Ba
|
24
|
03.09.0364
|
Anh
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Trí
|
06/01/2000
|
9A6
|
Ba
|
25
|
05.13.0126
|
Công nghệ
|
Trần Lê Quang
|
Minh
|
23/11/2000
|
9A16
|
Nhì
|
26
|
05.13.0079
|
Công nghệ
|
Trương Tuấn
|
Khang
|
15/05/2000
|
9A7
|
Nhì
|
27
|
04.05.0058
|
Tin
|
Bùi Minh
|
Khôi
|
28/04/2000
|
9A1
|
Nhất
|
28
|
04.05.0087
|
Tin
|
Lê Hoàng
|
Minh
|
09/02/2000
|
9A1
|
Nhì
|
29
|
04.05.0103
|
Tin
|
Hoàng Xuân
|
Nhật
|
17/09/2000
|
9A15
|
Nhì
|
30
|
04.05.0109
|
Tin
|
Quách Đại
|
Ninh
|
01/03/2000
|
9A1
|
Nhì
|
31
|
04.05.0133
|
Tin
|
Lưu Minh
|
Tâm
|
20/06/2000
|
9A1
|
Nhì
|
32
|
04.05.0135
|
Tin
|
Huỳnh Nhật
|
Tân
|
18/05/2000
|
9A1
|
Nhì
|
33
|
04.05.0151
|
Tin
|
Huỳnh Đại
|
Triển
|
23/06/2000
|
9A1
|
Nhì
|
34
|
04.05.0168
|
Tin
|
Nguyễn Võ Thanh
|
Vy
|
23/03/2000
|
9A1
|
Nhì
|
35
|
04.05.0017
|
Tin
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Chi
|
10/04/2000
|
9A1
|
Nhì
|
36
|
04.05.0150
|
Tin
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
21/04/2000
|
9A15
|
Ba
|
37
|
04.05.0003
|
Tin
|
Quang Kiện
|
An
|
16/10/2000
|
9A1
|
Ba
|
38
|
04.05.0139
|
Tin
|
Phan Chí
|
Thành
|
25/03/2000
|
9A15
|
Ba
|
THỐNG KÊ KẾT QUẢ
MÔN
|
Giải nhất
|
Giải nhì
|
Giải ba
|
Cộng
|
Văn
|
|
3
|
1
|
4
|
Toán
|
2
|
2
|
1
|
5
|
Anh
|
|
2
|
3
|
5
|
Lý
|
1
|
|
3
|
4
|
Hóa
|
|
1
|
3
|
4
|
Sinh
|
|
2
|
|
2
|
Tin
|
1
|
8
|
3
|
12
|
C.Nghệ
|
|
2
|
|
2
|
Cộng
|
4
|
20
|
14
|
38
|