ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 5 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS HỒNG BÀNG Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông
Năm học 2014 - 2015
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
3424 |
778 |
887 |
941 |
818 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
3166 |
739 → 94.99% |
817 → 92.11% |
822 → 87.35% |
788 → 96.33% |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
254 |
39 → 5.01% |
69 → 7.78% |
117 → 12.43% |
29 → 3.55% |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
04 |
/ |
01 → 0.11% |
02 → 0.21% |
01 → 0.12% |
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
II |
Số học sinh chia theo học lực |
3424 |
778 |
887 |
941 |
818 |
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
1467 |
370 → 47.56% |
385 → 43.40% |
345 → 36.66% |
367 → 44.87% |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
1221 |
281 → 36.12% |
318 → 35.85% |
341 → 36.24% |
281→ 34.35% |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
606 |
104 → 13.37% |
154 → 17.36% |
178 → 18.92% |
170 → 20.78% |
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
111 |
23 → 2.96% |
29 → 3.27% |
59 → 6.27% |
/ |
5 |
Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
19 |
/ |
01 → 0.11% |
18 → 1.91% |
/ |
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
3424 |
778 |
887 |
941 |
818 |
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
3294 → 96.20% |
755 → 22.05% |
857 →25.02% |
864 → 26.22 |
818 → 24.83% |
a |
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
1467 → 42.84% |
370 → 47.56% |
385 → 43.40% |
345 → 36.66% |
367 → 44.87% |
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
1221 → 35.66% |
281 → 36.12% |
318 → 35.85% |
341 → 36.24% |
281→ 34.35% |
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
111 → 3.24% |
23 → 0.67% |
29 → 0.84% |
59 → 1.72 |
/ |
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
19 → 0.55% |
/ |
01 |
18 |
/ |
4 |
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
5/14 → 0.14/0.40 |
2/4 → 0.05/0.11 |
0/2 → 0/0,05 |
1/3 → 0.02/0.08 |
2/5 → 0.05/0.08 |
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
02 |
/ |
02 |
/ |
/ |
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
28 |
/ |
/ |
/ |
28 |
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
28 |
/ |
/ |
/ |
28 |
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
V |
Số học sinh dự xét tốt nghiệp |
818 |
/ |
/ |
|
818 |
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
818 |
/ |
/ |
/ |
818 |
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
367 → 44.87% |
/ |
/ |
/ |
367 → 44.87% |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
281 → 34.35% |
/ |
/ |
/ |
281 → 34.35% |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
170 → 20.78% |
/ |
/ |
/ |
170 → 20.78% |
VII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
VIII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
2293 / 1131 |
447 / 331 |
658 / 229 |
771 / 170 |
417 / 401 |
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
987 |
217 |
269 |
277 |
224 |
Quận 5, ngày 06 tháng 09 năm 2014. HIỆU TRƯỞNG